Dịch thủy phân là gì? Các công bố khoa học về Dịch thủy phân

Dịch thủy phân là hỗn hợp lỏng chứa các sản phẩm thu được khi thủy phân các hợp chất hữu cơ như protein, tinh bột hoặc lipid thành các phân tử nhỏ hơn nhờ tác động của nước và xúc tác. Đây là nguyên liệu quan trọng trong thực phẩm, dược phẩm và công nghệ sinh học.

Dịch thủy phân là gì?

Dịch thủy phân là hỗn hợp lỏng chứa các sản phẩm thu được từ quá trình thủy phân một hợp chất hữu cơ phức tạp như protein, tinh bột hoặc lipid thành các phân tử nhỏ hơn như axit amin, đường đơn, axit béo, glycerol… nhờ tác dụng của nước, kết hợp với xúc tác hóa học (acid, base) hoặc enzym sinh học. Dịch thủy phân có thể giữ lại một phần enzym hoặc chất xúc tác, cùng với các thành phần khoáng, đệm và các chất trung gian phản ứng khác.

Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, sinh học phân tử, môi trường và công nghệ sinh học. Dịch thủy phân có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu dễ hấp thu, tăng giá trị sử dụng của phế phẩm nông nghiệp – thủy sản, và thúc đẩy các quy trình công nghệ xanh.

Bản chất của phản ứng thủy phân

Thủy phân là quá trình phân cắt một liên kết hóa học nhờ tác động của nước, trong đó phân tử nước sẽ tham gia vào phản ứng để tách một liên kết cộng hóa trị trong hợp chất hữu cơ. Quá trình này xảy ra mạnh mẽ hơn khi có sự tham gia của xúc tác như acid, base hoặc enzym đặc hiệu.

Phân loại thủy phân theo cơ chế xúc tác

  • Thủy phân acid: Sử dụng acid mạnh (ví dụ: HCl) ở nhiệt độ cao. Phản ứng thường không chọn lọc và có thể gây biến tính sản phẩm.
  • Thủy phân base (kiềm): Còn gọi là phản ứng xà phòng hóa (saponification), phổ biến trong thủy phân ester và lipid.
  • Thủy phân enzym: Dùng enzym sinh học như protease, amylase, lipase để phân cắt chọn lọc liên kết peptid, glycosid hoặc ester ở điều kiện nhẹ nhàng.

Ví dụ, phản ứng thủy phân một liên kết peptid trong protein dưới tác dụng của enzym protease:

Protein+H2OProteasePeptides+Amino acidsProtein + H_2O \xrightarrow{Protease} Peptides + Amino\ acids

Dịch thủy phân protein

Dịch thủy phân protein là sản phẩm thu được khi protein từ thực vật (đậu nành, ngô, đậu xanh…), động vật (casein từ sữa, collagen từ da, gelatin từ xương…) hoặc vi sinh vật được phân cắt bằng enzym hoặc acid thành các peptide ngắn và axit amin tự do.

Đặc điểm

  • Chứa hỗn hợp axit amin, dipeptid và tripeptid dễ hấp thu.
  • Hàm lượng đạm cao, sinh khả dụng tốt.
  • Mùi vị đặc trưng (umami), do có glutamate và peptid ngắn.

Ứng dụng

  • Thực phẩm chức năng: sữa cho người già, trẻ em suy dinh dưỡng, thực phẩm thể thao.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: làm gia vị (như nước mắm, nước tương), tăng độ ngọt tự nhiên.
  • Nuôi cấy vi sinh vật: sử dụng trong môi trường dinh dưỡng (peptone, tryptone).

Xem nghiên cứu tại: Protein Hydrolysates in Food and Feed – ScienceDirect.

Dịch thủy phân tinh bột

Dịch thủy phân tinh bột thu được từ việc phân giải amylose và amylopectin – hai thành phần chính của tinh bột – thành các đường đơn (glucose), đôi (maltose) hoặc oligosaccharide nhờ enzyme amylase hoặc acid loãng.

Phản ứng hóa học

(C6H10O5)n+nH2OamylasenC6H12O6(C_6H_{10}O_5)_n + nH_2O \xrightarrow{amylase} nC_6H_{12}O_6

Ứng dụng

  • Thực phẩm: tạo syrup glucose, maltodextrin, chất tạo độ ngọt.
  • Ngành bia – rượu: lên men dịch đường thành ethanol, CO2.
  • Công nghệ vi sinh: làm nguồn carbon cho vi khuẩn, nấm men, tảo.

Dịch thủy phân lipid

Lipid (chất béo, dầu) là este của glycerol và axit béo. Khi thủy phân (bằng base hoặc lipase), sản phẩm thu được là glycerol và axit béo tự do.

Phản ứng cơ bản

Triglyceride+3H2OLipaseGlycerol+3Fatty acidsTriglyceride + 3H_2O \xrightarrow{Lipase} Glycerol + 3 Fatty\ acids

Ứng dụng

  • Sản xuất xà phòng (base + lipid = muối axit béo + glycerol).
  • Làm nguyên liệu tổng hợp biodiesel (transesterification).
  • Sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm có thành phần dưỡng ẩm, nhũ hóa từ glycerol.

Các phương pháp tạo dịch thủy phân

1. Thủy phân acid hoặc kiềm

Thường dùng acid loãng ở nhiệt độ 100–120°C, thời gian từ vài giờ đến vài ngày. Ưu điểm là thiết bị đơn giản, chi phí rẻ; nhược điểm là tạo sản phẩm phụ (furfural, melanoidin), phá hủy cấu trúc dinh dưỡng.

2. Thủy phân bằng enzym

Đây là phương pháp chọn lọc cao, phù hợp với công nghệ thực phẩm và dược phẩm. Điều kiện phản ứng thường ở pH trung tính và nhiệt độ 30–60°C. Enzym phổ biến gồm:

  • Protease: cắt liên kết peptid
  • Amylase: phân giải tinh bột
  • Lipase: thủy phân triglyceride

3. Thủy phân vi sinh

Dùng hệ enzyme tự sinh ra bởi vi sinh vật trong quá trình lên men, ví dụ: lên men mắm, nước tương. Đây là công nghệ truyền thống, tự nhiên, cho sản phẩm giàu hương vị và hoạt tính sinh học.

Ứng dụng thực tiễn của dịch thủy phân

1. Trong thực phẩm

  • Gia tăng độ ngọt, độ béo tự nhiên (dịch thủy phân protein, đường, lipid).
  • Tạo thực phẩm chức năng, giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa.
  • Chất tạo vị umami (axit glutamic từ thủy phân protein).

2. Trong dược phẩm

  • Dinh dưỡng y học: sản phẩm thủy phân toàn phần cho người suy dinh dưỡng, bệnh tiêu hóa.
  • Chế phẩm sinh học: môi trường nuôi cấy vi khuẩn sản xuất kháng sinh, vaccine.

3. Trong thức ăn chăn nuôi

  • Dịch thủy phân từ cá, phụ phẩm nông nghiệp dùng làm thức ăn bổ sung đạm, tăng khả năng tiêu hóa.
  • Giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh, giảm chi phí thức ăn.

4. Trong xử lý môi trường

  • Tận dụng chất thải hữu cơ từ chế biến thực phẩm để sản xuất dịch thủy phân làm phân bón sinh học hoặc nguồn carbon cho vi sinh vật xử lý nước thải.

Lưu ý trong sản xuất và sử dụng dịch thủy phân

  • Phải kiểm soát điều kiện phản ứng để tránh tạo độc tố (như 3-MCPD trong thủy phân bằng acid).
  • Với thực phẩm và dược phẩm, cần đánh giá độ tinh khiết, tính an toàn vi sinh, và khả năng gây dị ứng.
  • Cần lựa chọn enzym phù hợp với mục tiêu sản phẩm và hệ cơ chất.

Kết luận

Dịch thủy phân là sản phẩm thu được sau quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản, dễ hấp thu hơn, nhờ tác động của nước và xúc tác hóa học hoặc sinh học. Với tính ứng dụng đa ngành, từ thực phẩm, dược phẩm, môi trường đến công nghệ sinh học, dịch thủy phân là nền tảng cho nhiều quy trình công nghệ hiện đại. Việc hiểu rõ cơ chế, phương pháp và ứng dụng của dịch thủy phân không chỉ giúp tối ưu hóa sản xuất mà còn thúc đẩy phát triển các giải pháp bền vững, an toàn và hiệu quả hơn cho cộng đồng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "dịch thủy phân":

Carbapenemase: Các β-Lactamase Linh Hoạt Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 20 Số 3 - Trang 440-458 - 2007
TÓM TẮTCarbapenemase là các β-lactamase có khả năng thủy phân đa dạng. Chúng có khả năng thủy phân penicillin, cephalosporin, monobactam và carbapenem. Vi khuẩn sản sinh các β-lactamase này có thể gây ra những nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó hoạt tính carbapenemase làm cho nhiều loại β-lactam trở nên không hiệu quả. Carbapenemase thuộc các nhóm β-lactamase phân tử A, B, và D. Các enzyme nhóm A và D có cơ chế thủy phân dựa trên serine, trong khi enzyme nhóm B là metallo-β-lactamase có chứa kẽm tại vị trí hoạt động. Nhóm carbapenemase loại A gồm các thành viên thuộc các họ SME, IMI, NMC, GES và KPC. Trong số này, carbapenemase KPC là phổ biến nhất, thường tìm thấy trên plasmid trong Klebsiella pneumoniae. Các carbapenemase loại D gồm các β-lactamase loại OXA thường thấy trong Acinetobacter baumannii. Metallo-β-lactamase thuộc các họ IMP, VIM, SPM, GIM và SIM và chủ yếu được phát hiện trong Pseudomonas aeruginosa; tuy nhiên, có số lượng báo cáo ngày càng tăng trên toàn thế giới về nhóm β-lactamase này trong Enterobacteriaceae. Bài viết này cập nhật các đặc điểm, dịch tễ học và phương pháp phát hiện của các carbapenemase tìm thấy trong vi khuẩn gây bệnh.
#Carbapenemase #β-Lactamase #Nhiễm trùng #Phát hiện #Vi khuẩn gây bệnh #Dịch tễ học #Khả năng thủy phân #Enzyme phân tử #Metallo-β-lactamase #KPC #OXA #Enterobacteriaceae #Pseudomonas aeruginosa #Klebsiella pneumoniae #Acinetobacter baumannii.
Hình thành các tinh thể ZrO2 trong môi trường thủy nhiệt với các thành phần hóa học khác nhau Dịch bởi AI
Russian Journal of General Chemistry - Tập 72 - Trang 849-853 - 2002
Sự hình thành các tinh thể ZrO2 với các dạng biến thể khác nhau đã được nghiên cứu liên quan đến thành phần hóa học của dung dịch thủy nhiệt và các đặc điểm động học của quá trình. Tác động mạnh mẽ nhất lên cấu trúc của ZrO2 là do việc bổ sung các fluorid kim loại kiềm hoặc iodid kali vào dung dịch thủy nhiệt, dẫn đến việc hình thành chủ yếu các tinh thể ZrO2 dạng đơn tà. Cơ chế mà các hydroxid và halid kim loại kiềm tác động lên trạng thái pha của các tinh thể ZrO2 đã được tiết lộ.
#ZrO2 #tinh thể nano #dung dịch thủy nhiệt #cấu trúc #trạng thái pha
Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch đạm thủy phân từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (WLSH). Trước tiên, thành phần hóa học của WLSH được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ WLSH:nước đến hiệu suất thu hồi protein và ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phương pháp bề mặt đáp ứng được sử dụng để tối ưu hóa tỷ lệ E:S và thời gian nhằm thu dịch có hoạt tính kháng oxy hóa cao nhất. Kết quả cho thấy WLSH chứa 81,4±0,3% ẩm, 55,9±0,6% protein, 4,3±0,2% lipid và 23,1±0,2% tro (theo hàm lượng chất khô). Hiệu suất thu hồi protein đạt 4,25±0,14% với tỷ lệ WLSH:nước 1:4 (w/v). Với điều kiện thủy phân tối ưu, hoạt tính nhốt DPPH đạt 80,74%. Nghiên cứu này đề xuất hướng sử dụng mới cho WLSH như dịch thủy phân có hoạt tính kháng oxy hóa, có thể dùng như thực phẩm chức năng hoặc phụ gia kháng oxy hóa tự nhiên thay cho hợp chất tổng hợp.
#Đầu tôm thẻ chân trắng #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
Thủy phân phụ phẩm cá tra bằng vi khuẩn bacillus subtilis làm phân bón cho cây hẹ
: Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm vi khuẩn Bacillus subtilis thủy phân phụ phẩm cá tra (Panagasius hypophthalmus) làm phân bón sinh học, phục vụ sản xuất rau sạch, an toàn là mục tiêu chính của đề tài nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tối ưu giữa các thành phần bổ sung gồm: chế phẩm vi khuẩn Bacillus subtilis 1,14%, muối 9,5%, pH = 5,7 cho kết quả lượng đạm amin trong dịch thủy phân cao nhất 55,63g/kg. Bên cạnh đó, bước đầu sản xuất phân bón bằng cách trộn dịch thủy phân 25%, kết hợp với 75% chất độn (75% than bùn được lấy từ địa phương với 25% bùn đáy ao) tạo thành phân bón dạng viên, đem bón lót cho rau hẹ sau 60 ngày thu được năng suất cao 3,30kg/m2 , với hàm lượng nitrate thấp 268mg/kg, đạt tiêu chuẩn rau an toàn.
#Allium odorum #Bacillus subtilis #dịch đạm thủy phân cá tra #rau hẹ
NGHIÊN CỨU CHẾ BIẾN BỘT NÊM THỰC PHẨM TỪ DỊCH ĐẠM THỦY PHÂN THỊT CÁ RÔ PHI (Oreochromis niloticus) BẰNG HỖN HỢP ALCALASE VÀ FLAVOURZYME: STUDY ON PREPARATION OF FISH SEASONING POWDER PRODUCT FROM FISH PROTEIN HYDROLYSATE OF NILE TILAPIA FLESH BY USING ALCALASE AND FLAVOURZYME ENZYME MIXTURE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 2 - Trang 2420-2429 - 2021
Nghiên cứu được thực hiện nhằm khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ đến chất lượng bột nêm thực phẩm từ thịt cá rô phi. Nghiên cứu bao gồm 3 thí nghiệm: (i) ảnh hưởng của tỷ lệ hỗn hợp enzyme Alcalase và Flavourzyme (AF) so với cơ chất và thời gian thủy phân; (ii) tỷ lệ dịch bắp và dịch đạm thủy phân; và (iii) thời gian bảo quản ở nhiệt độ phòng đến chất lượng sản phẩm. Kết quả cho thấy thịt cá rô phi được thủy phân với tỷ lệ hỗn hợp enzyme AF so với cơ chất là 0,3% trong 20 giờ cho hàm lượng peptide, đạm amin cao nhất lần lượt là 28,4 g/L; 9,22 g/L và đạm amon thấp là 0,257 g/L. Bột nêm thu được có chất lượng cảm quan tốt nhất theo phương pháp cho điểm đạt 19,3; hàm lượng protein là 16,9% và hiệu suất thu hồi cao đạt 37,6%, trong khi độ ẩm thấp là 3,84% khi phối trộn dịch bắp với dịch đạm thủy phân theo tỷ lệ 25% dịch bắp: 40% dịch đạm thủy phân và sấy ở 60°C trong 72 giờ. Bột nêm thành phẩm vẫn đảm bảo chất lượng cảm quan và an toàn vệ sinh thực phẩm ít nhất 4 tuần ở nhiệt độ phòng. Kết quả này mở ra khả năng sản xuất các dòng sản phẩm mới, có giá trị dinh dưỡng và cảm quan cao. ABSTRACT The study was conducted to investigate the effects of technological factors on the quality of fish seasoning powder from fish protein hydrolysate of Nile tilapia flesh. The research included three experiments: (i) the effects of the ratio of Alcalase and Flavourzyme (AF) enzyme mixture to substrate and hydrolysis time; (ii) the ratio of corn juice and fish protein hydrolysate; (iii) storage time at room temperature on the product quality. The results showed that hydrolyzed samples at the ratio of AF mixture to substrate was 0.3% for 20 hours to give the highest peptide and amino acid contents (28.4 g/L and 9.22 g/L, respectively) and low ammonia content of 0.257 g/L. Fish seasoning powder had good sensory score (19.3), high protein content (16.9%) and recovery yield (37.6%) whereas low moisture content (3.84%) when mixing corn juice and fish protein hydrolysate at the ratio of corn juice: fish protein hydrolysate of 25%: 40% (w/w) and drying at 60oC for 72 hours. The product still remained good sensory quality and total aerobic bacteria in acceptable level at least four weeks of storage period at room temperature. This result opens up the possibilities for the production of new products with high nutritional and sensory value.
#Alcalase #Bột nêm #Cá rô phi #Flavourzyme #Hạt bắp #Thủy phân #Corn seed #Fish seasoning powder #Hydrolysis #Nile tilapia
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng thủy phân cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa (Sarda orientalis) với xúc tác NaOH nhằm thu dịch protein thủy phân
Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy Sản, Trường Đại học Nha Trang - - 2018
    Mục đích của nghiên cứu này sử dụng cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa (Sarda Orientalis) để sản xuất protein thủy phân bằng phản ứng thủy phân với xúc tác NaOH. Cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa là nguyên liệu thích hợp để sản xuất protein thủy phân khi hàm lượng protein (22,42 ± 0,26%) cao hơn so với các nguyên liệu và phụ phẩm thủy sản khác. Điều kiện phản ứng thủy phân tối ưu tương ứng với từng yếu tố ảnh hưởng được xác định: Nồng độ xúc tác NaOH 0,45 M; tỉ lệ cơ chất:thể tích xúc tác NaOH 1:18 (w:v); thời gian phản ứng 50 phút và nhiệt độ phản ứng 30°C. Hiệu suất thu hồi protein đạt giá trị cực đại 73,32 ± 1,29% ở điều kiện phản ứng thủy phân tối ưu. Nghiên cứu đã cung cấp những thông tin quan trọng cho ứng dụng xúc tác NaOH để thủy phân nguyên liệu và phụ phẩm thủy sản nhằm thu dịch protein thủy phân. Từ khóa: Cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa, phản ứng thủy phân, xúc tác NaOH, hiệu suất thu hồi protein
#Cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa #phản ứng thủy phân #hiệu suất thu hồi protein #xúc tác NaOH
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng thủy phân cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa (sarda orientalis) với xúc tác HCL nhằm thu dịch protein thủy phân
Mục đích của nghiên cứu này là thủy phân cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa (Sarda orientalis) nhằm thu dịch protein thủy phân với xúc tác HCl nhằm khắc phục những nhược điểm của các nghiên cứu đã tiến hành, nâng cao giá trị kinh tế của cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa và giảm lượng chất thải rắn của công nghiệp chế biến cá ngừ. Cơ thịt đỏ sọc dưa là nguyên liệu giàu protein, thích hợp để thủy phân thu nhận protein khi hàm lượng protein là 22,79 ± 0,69%. Điều kiện phản ứng thủy phân thích hợp được xác định như sau: nồng độ xúc tác HCl 0,1 M; tỉ lệ thể tích xúc tác HCl:cơ chất 34:01 (v:w); thời gian phản ứng 10 phút và nhiệt độ phản ứng 30°C. Với điều kiện phản ứng thủy phân thích hợp, hiệu suất thu nhận protein đạt giá trị lớn nhất 65,26 ± 2,85%. Một lượng nhỏ acid amin được tìm thấy trong sản phẩm thô. Nghiên cứu đã cung cấp những thông tin quan trọng cho ứng dụng xúc tác HCl nhằm thủy phân phụ phẩm thủy sản để thu dịch protein thủy phân.
#cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa #phản ứng thủy phân #xúc tác HCl #điều kiện phản ứng thủy phân thích hợp #hiệu suất thu hồi protein
Nghiên cứu quá trình tự phân cơ thịt đỏ cá ngừ nhằm thu hồi dịch đạm thủy phân
Cá ngừ (Thunuss spp.) và họ cá ngừ là nguồn thực phẩm đóng vai trò rất quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam. Cá ngừ thường được sử dụng tươi, chế biến phi-lê / thăn thịt hoặc chế biến đồ hộp. Quá trình chế biến đồ hộp chỉ sử dụng một phần ba khối lượng cá nguyên liệu. Do đó, ngành công nghiệp đồ hộp loại bỏ tới 70% phụ phẩm so với nguyên liệu ban đầu, cơ thịt đỏ là một trong nguồn phế liệu rắn đó. Dịch đạm thủy phân (FPH) được chế biến từ phụ phẩm cá ngừ, có thể được ứng dụng như một loại gia vị trong công nghiệp chế biến thực phẩm nhằm tạo các hiệu ứng chức năng. Mục tiêu của nghiên cứu này là nghiên cứu quá trình tự phân cơ thịt đỏ cá ngừ để thu dịch đạm thủy phân. Đã xác định được điều kiện tối ưu cho quá trình tự phân protein cơ thịt đỏ cá ngừ là thời gian phản ứng là 6,0, tỷ lệ phối trộn nước : nguyên liệu là 2:1, nhiệt độ t=450C và pH của phản ứng là pH=5,0.
#tự phân #phế phẩm cá ngừ #cơ thịt đỏ cá ngừ #cathepsine #calpain #collagenase #dịch đạm thủy phân
ỨNG DỤNG LÂM SÀNG KỸ THUẬT CỘNG HƯỞNG TỪ TƯƠNG PHẢN PHA (PC-MRI) TRONG ĐÁNH GIÁ ĐỘNG HỌC DÒNG CHẢY DỊCH NÃO TỦY
TÓM TẮTCộng hưởng từ tương phản pha gần đây được sử dụng như là một phương tiện tin cậy trong đánh giá định tính và định lượng dòng chảy dịch não tủy. Cộng hưởng từ tương phản pha thường dùng để đánh giá não úng thủy áp lực bình thường, não úng thuỷ thông thương và không thông thương, nang màng nhện, dị dạng Chiari type I và rỗng tủy, đánh giá đáp ứng với thủthuật nội soi mở thông não thất III và VP-shunt. Bài viết trình bày các vấn đề giải phẫu khoang dịch não tủy, sinh lý dòng chảy dịch não tủy, kỹ thuật cộng hưởng từ tương phản pha trong đo dòng chảy dịch não tủy, nêu lên một số ứng dụng lâm sàng về các bệnh lý bẩm sinh và mắc phải làm thay đổi chuyển động dòng chảy dịch não tủy.
#Cộng hưởng từ tương phản pha #dòng chảy dịch não tủy #não úng thủy #dị dạng Chiari type I #rỗng tủy
Nghiên cứu điều kiện thích hợp để sản xuất dịch thủy phân ấu trùng Ruồi Lính đen bằng chế phẩm KMINA
Southeast Asian Journal of Sciences - Tập 7 Số 4 - Trang - 2024
Nghiên cứu nhằm xác định các điều kiện thích hợp cho quy trình sản xuất dịch thủy phân ấu trùng Ruồi Lính đen bằng chế phẩm KMINA. Sử dụng các vi sinh vật có khả năng tiết ra enzyme protease giúp thủy phân ấu trùng Ruồi Lính đen tạo thành phân bón giàu dinh dưỡng với 5 chỉ tiêu chỉ tiêu nghiên cứu là: hàm lượng chế phẩm KMINA (1), hàm lượng ấu trùng Ruồi Lính đen (2), thời gian ủ (3), nhiệt độ ủ (4) và độ pH (5). Kết quả cho thấy công thức phối trộn và điều kiện thích hợp để sản xuất dịch thủy phân ấu trùng Ruồi Lính đen bao gồm: 3 mL chế phẩm KMINA + 30 g ấu trùng Ruồi Lính đen + 5 g mật rỉ + 30 mL nước, thời gian ủ là 25 ngày với nhiệt độ là 35 ℃ và pH = 7 cho ra kết quả tốt nhất với hàm lượng acid amin tự do được xác định bằng phương pháp đo quang phổ UV-Vis là 718,52 mg/mL. Kết quả nghiên cứu góp phần xây dựng quy trình sản xuất dịch thủy phân ấu trùng Ruồi Lính đen bằng chế phẩm vi sinh KMINA, góp phần tạo thêm sự phong phú về các dòng phân bón hữu cơ có lợi cho cây trồng và thân thiện với con người và môi trường.
#ấu trùng Ruồi Lính đen #chế phẩm KMINA #chế phẩm vi sinh #dịch thủy phân #phân bón hữu cơ
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4